Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
date palm


noun
tall tropical feather palm tree native to Syria bearing sweet edible fruit
Syn:
Phoenix dactylifera
Hypernyms:
feather palm
Part Meronyms:
date


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.